Characters remaining: 500/500
Translation

vãng lai

Academic
Friendly

Từ "vãng lai" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi lại" hoặc "tạm thời ghé thăm". thường được dùng để chỉ những người hoặc những hoạt động không cố định, chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn hoặcmột địa điểm nhất định. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "vãng lai":

Giải thích:
  • Vãng lai (với nghĩa đen) có thể hiểu việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác khônglại lâu.
  • Vãng lai (với nghĩa bóng) có thể chỉ những người không phải cư dân chính thức của một nơi nào đó, chỉ đến thăm hoặc làm việc trong thời gian ngắn.
dụ sử dụng:
  1. Trong du lịch: "Nhiều du khách vãng lai đến Nội vào mùa xuân để ngắm hoa đào."

    • đây, "vãng lai" chỉ những du khách chỉ ghé thăm Nội trong một khoảng thời gian ngắn.
  2. Trong kinh doanh: "Công ty chúng tôi thường xuyên khách hàng vãng lai đến xem sản phẩm."

    • Trong ngữ cảnh này, "vãng lai" chỉ những khách hàng không phải khách hàng quen thuộc của công ty, chỉ đến một lần.
  3. Trong văn học: "Người nghệ sĩ sống như một kẻ vãng lai, không nơi nào là quê hương."

    • đây, "vãng lai" thể hiện sự không ổn định không gắn bó với một nơi nào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca: Từ "vãng lai" thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca để diễn tả sự tạm bợ, thoáng qua của cuộc sống. dụ: "Những kẻ vãng lai trong cuộc đời chỉ dừng chân một lát."
  • Trong triết lý sống: "Cuộc sống của chúng ta cũng như những kẻ vãng lai, đều chỉ tạm thời cần trân trọng từng khoảnh khắc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khách vãng lai: chỉ những người đến thăm khônglại lâu.
  • Người lạ: có thể chỉ những người không quen biết, nhưng không nhất thiết tạm thời như "vãng lai".
  • Tạm trú: chỉ việclại một nơi nào đó trong thời gian ngắn, thường liên quan đến nhà ở.
  • Du khách: chỉ những người đi du lịch, có thể coi một dạng "vãng lai".
Lưu ý:
  • Không nên nhầm lẫn giữa "vãng lai" " trú". " trú" chỉ việc sống lâu dài tại một nơi, trong khi "vãng lai" chỉ sự tạm thời.
  • "Vãng lai" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ du lịch, kinh doanh đến văn học, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
  1. đgt (H. lai: lại) Đi lại: Non xanh, nước biếc bao lần vãng lai (Tản-đà); Kẻ sang, người trọng vãng lai, song le cũng chửa được ai bằng lòng (Hoàng Trừu); Tiền của chúa muôn đời, người ta khách vãng lai một thì (cd).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vãng lai"